Có 1 kết quả:

捋臂揎拳 luō bì xuān quán ㄌㄨㄛ ㄅㄧˋ ㄒㄩㄢ ㄑㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to push up one's sleeves and bare one's fists
(2) to be eager to get started

Bình luận 0